Có 2 kết quả:
烘碗机 hōng wǎn jī ㄏㄨㄥ ㄨㄢˇ ㄐㄧ • 烘碗機 hōng wǎn jī ㄏㄨㄥ ㄨㄢˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dish dryer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dish dryer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0